BÁO GIÁ ALU TRIEUCHEN
Alu Trieuchen hay còn gọi là tấm nhôm nhựa
Alu Trieuchen HÀNG TRONG NHÀ - NỘI THẤT
PE
Tấm nhôm nhựa trieuchen màu trắng
Tấm alu trieuchen màu đỏ
Alu màu xanh dương trieuchen
Alu màu hồng
Alu trieuchen trong nhà
Alu trieuchen ngoài trời.
BẢNG BÁO GIÁ ALU TRIEUCHEN
MÀU
|
MÃ SỐ | QUY CÁCH: 1220 x 2440mm | ĐƠN GIÁ (đồng/tấm) | |
ĐỘ DÀY NHÔM | ĐỘ DÀY TẤM | |||
BẠC SÁNG | PE - 191 |
0.06 |
• 2mm • 3mm | • 285.000 • 355.000 |
TRẮNG SỮA | PE - 920 | |||
ĐEN | PE - 789 | |||
XANH TÍM | PE - 333 | |||
CAM - CÀ RỐT | PE - 938 | |||
VÀNG ĐỒNG | PE - 963 | |||
XANH DA TRỜI | PE - 969 | |||
ĐỎ | PE - 999 | |||
VÀNG - KODAX | PE - 993 | |||
VÂN GỖ | VG - 305 | 3mm | 415.000 | |
VÂN GỖ | VG - 332 | |||
VÂN ĐÁ | VĐ - 113 | |||
BẠC SÁNG | PE - 191 | 0.08 | • 2mm • 3mm | • 350.000 • 410.000 |
XÁM BẠC | PE - 198 | |||
TRẮNG SỮA | PE - 920 | |||
SÂM BANH | PE - 406 | 0.08 | 3mm | 410.000 |
KEM | PE - 121 | |||
XANH LÁ ĐẬM | PE - 332 | |||
XANH TÍM | PE - 333 | |||
ĐEN | PE - 789 | |||
XANH BÍCH | PE - 876 | |||
VÀNG CHÙA | PE - 909 | |||
TRẮNG SỮA | PE - 920 | |||
CAM - CÀ RỐT | PE - 938 | |||
VÀNG ĐỒNG | PE - 963 | |||
VÀNG - KODAX | PE - 993 | |||
ĐỎ | PE - 999 | |||
BẠC SÁNG | PE - 191 | 0.10 | • 3mm
• 4mm |
• 430.000
• 490.000 |
XÁM BẠC | PE - 198 | |||
KEM | PE - 121 | |||
ĐỒNG THIẾT | PE - 317 | |||
XANH LÁ ĐẬM | PE - 332 | |||
XANH TÍM | PE - 333 | |||
XANH LÁ | PE - 390 | |||
BẠC CẨM THẠCH | PE - 304F | |||
NÂU | PE - 725 | |||
TRẮNG SÁNH | PE - 779 | |||
ĐEN | PE - 789 | |||
XANH BÍCH | PE - 876 | |||
TRẮNG SỮA | PE - 920 | |||
CAM - CÀ RỐT | PE - 938 | |||
XANH HÒA BÌNH | PE - 903 | |||
CÁNH SEN | PE - 940 | |||
VÀNG - KODAX | PE - 993 | |||
VÀNG CHÙA | PE - 909 | |||
VÀNG ĐỒNG | PE - 963 | |||
ĐỎ | PE - 999 | |||
ĐỎ TƯƠI | PE - 999T | |||
BẠC SÁNG | PE - 191 | 0.12 | • 3mm • 4mm | • 485.000 • 565.000 |
KEM | PE - 121 | |||
XANH LÁ ĐẬM | PE - 332 | |||
BẠC CẨM THẠCH | PE - 304F | |||
XANH TÍM | PE - 333 | |||
ĐỒNG THIẾC | PE - 317 | |||
XANH PHẦN LAN | PE - 350 | |||
XANH BƯU ĐIỆN | PE - 360 | |||
SÂM BANH VÀNG | PE - 406 | |||
TRẮNG SÀNH | PE - 779 | |||
ĐEN | PE - 789 | |||
XANH VIOLET | PE - 807 | |||
XANH BÍCH | PE - 876 | |||
XANH HÒA BÌNH | PE - 903 | |||
VÀNG CHÙA | PE -909 | |||
TRẮNG SỮA | PE - 920 | |||
CAM - CÀ RỐT | PE - 938 | |||
VÀNG - KODAK | PE - 993 | |||
ĐỎ | PE - 999 | |||
XANH HÒA BÌNH | PE - 903 | 0.18 | • 3mm • 4mm | • 610.000 • 690.000 |
ĐEN | PE -789 | |||
VÀNG - KODAK | PE - 993 | |||
BẠC CẨM THẠCH | PE -304F | |||
BẠC SÁNG | PE - 191 | 0.20 | • 3mm
• 4mm • 5mm |
• 700.000
• 780.000 • 860.000 |
XÁM BẠC | PE - 198 | |||
TRẮNG SỮA CHỐNG XƯỚC | AS - 004 | 0.12 | • 3mm • 4mm | • 580.000 • 660.000 |
BẠC XƯỚC | SH - 411 | |||
VÀNG ĐỒNG XƯỚC | GH - 412 | |||
NHÔM KIẾNG TRẮNG | MR-000 | 0.30 | 3mm | 1.300.000 |
0.30 | 4mm | 1.400.000 | ||
NHÔM KIẾNG VÀNG | MR-002 | 0.30 | 3mm | 1.370.000 |
0.30 | 4mm | 1.470.000 | ||
NHÔM KIẾNG ĐEN | MR-004 | 0.30 | 3mm | 1.440.000 |
0.30 | 4mm | 1.540.000 |
Alu Trieuchen HÀNG NGOÀI TRỜI - NGOẠI THẤT
MÀU
|
MÃ SỐ | QUY CÁCH: 1220 x 2440mm | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
ĐỘ DÀY NHÔM | ĐỘ DÀY TẤM | |||
SÂM BANH | PVDF - 170 | 0.20 | • 3mm
• 4mm • 5mm |
• 875.000
• 975.000 • 1.075.000 |
BẠC BÓNG | PVDF - 180 | |||
ĐEN | PVDF - 190 | |||
TRẮNG SỮA | PVDF - 210 | |||
ĐỒNG ĐỎ | PVDF - 246 | |||
BẠC SÁNG | PVDF - 313 | |||
ĐỒNG VÀNG | PVDF - 330 | |||
XANH NGỌC | PVDF - 380 | |||
CẨM THẠCH | PVDF - 053 | |||
XANH COBAN | PVDF - 612 | |||
ĐỎ | PE.S - 999 | 0.20 | 3mm | 855.000 |
ĐỎ | PE.S - 999 | 0.20 | 4mm | 955.000 |
CẨM THẠCH | PVDF - 053 | 0.30 | • 3mm • 4mm • 5mm |
• 1.120.000 • 1.220.000 • 1.320.000 |
BẠC SÁNG | PVDF - 313 | |||
BẠC BÓNG | PVDF - 180 | |||
XANH NGỌC | PVDF - 380 | |||
ĐỎ | PVDF - 999 | 0.30 | 4mm | 1.355.000 |
CẨM THẠCH | PVDF - 053 | 0.40 | • 4mm • 5mm | • 1.400.000 • 1.520.000 |
BẠC SÁNG | PVDF - 313 | |||
BẠC BÓNG | PVDF - 180 | |||
XANH NGỌC | PVDF - 380 | |||
BẠC SÁNG | PVDF - 313 | 0.50 | • 4mm • 5mm | • 1.670.000 • 1.820.000 |
BẠC BÓNG | PVDF - 180 | |||
NÒNG SÚNG | PVDF - 103 | |||
SÂM BANH | PVDF - 170 | |||
XANH NGỌC BÍCH | PVDF - 749 |
Ghi chú: (Áp dụng từ ngày 09/ 01/ 2013)
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%
- Bảo hành 5 năm đối với sản phẩm có sơn phủ bề mặt PE, sử dụng trang trí nội thất
- Bảo hành 10 năm đối với sản phẩm có sơn phủ bề mặt PVDF, sử dụng trang trí ngoại thất
- Bảng giá có giá trị đến khi có thông báo mới
- Mọi chi tiết xin liên hệ: 08 2218 0909 - 08 66 80 83 85 - 0986 562 581
Rất mong được sự quan tâm của Quý Khách hàng
Alu trieuchen màu xám ngoài trời mã PVDF 313
Alu trieuchen màu xám trong nhà mã PE 191
Alu trieuchen màu xám NHÁM trong nhà mã PE 198
Alu trieuchen màu xám trong nhà mã PE 317
PE 332
PE 333
PE 789
PE 390
Mời quý khách hàng xem thêm bảng giá thi công mặt dựng ốp alu của công ty Quảng Cáo Việt:
0 nhận xét:
Đăng nhận xét