5 tháng 2, 2018

BÁO GIÁ ALU ALCOREST 2019

BÁO GIÁ ALU ALCOREST 2019

Tấm nhôm nhựa alu alcorest có 2 loại

HÀNG TRONG NHÀ - NỘI THẤT
PE











Tấm alu alcorest HÀNG NGOÀI TRỜI - NGOẠI THẤTPVDF








Bảng giá alu alcorest 2016

STT CHẤT LIỆU SƠN QUY CHÁCH SẢN PHẨM ĐỘ DÀY NHÔM ĐƠN GIÁ (đồng/tấm) GHI CHÚ
1
TRONG
NHÀ
(PET)
1220 x 2440 x 2mm 0.06 301.000
2 361.000
vân gỗ
3 0.1 403.000
EV2001,2002,2004,2006,
2007,2010,2011,2013,2015
4
5 445.000 vân gỗ, xước bạc
6 1220 x 2440 x 3mm 0.06 373.000
7 431.000 vân gỗ,
8 0.1 447.000
9 536.000 vân gỗ, xước bạc
10 0.15 571.000 EV2001 - 2002
11 0.18 635.000 EV2001-2002-2005-2006-2008
12 0.3 1.334.000 gương trắng
13 1.417.000
gương vàng
14 1.472.000
gương đen
15 1220 x 2440 x 4mm 0.1 579.000
16 0.15 666.000
17 0.18 719.000
18 0.3 1.442.000
gương trắng
19 1.556.000
gương vàng
20 1.612.000
gương đen
21
NGOÀI
TRỜI
(PVDF)
1220 x 2440 x 3mm 0.21 835.000
23 0.3 975.000
24 1220 x 2440 x 4mm 0.21 960.000
26 0.3 1.096.000
27 1220 x 2440 x 5mm 0.21 1.103.000
28 0.3 1.244.000
29 0.4 1.479.000
Ghi chú: (Áp dụng từ ngày 09/ 01/ 2013)
  - Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%
  - Bảo hành 5 năm đối với sản phẩm có sơn phủ bề mặt PE, sử dụng trang trí nội thất
  - Bảo hành 10 năm đối với sản phẩm có sơn phủ bề mặt PVDF, sử dụng trang trí ngoại thất
  - Bảng giá có giá trị đến khi có thông báo mới
  - Mọi chi tiết xin liên hệ: 08 2218 0909 - 08 66 80 83 85 - 0986 562 581
Rất mong được sự quan tâm của Quý Khách hàng
Trân trọng kính báo!
PHAN PHOI ALU DONG NAI, TIM DAI LY PHAN PHOI ALU TRIEUCHEN ALCOREST, 

1 tháng 2, 2018

Bảng giá aluminium Alcorest 2019



Bảng giá alu Alcorest 2019

Alu alcorest  HÀNG TRONG NHÀ - NỘI THẤT
PE







Alu alcorest HÀNG NGOÀI TRỜI - NGOẠI THẤT

PVDF
BẢNG MÀU ALU ALCOREST NGOÀI TRỜI

BẢNG GIÁ ALU ALCOREST


STTCHẤT LIỆU SƠNQUY CHÁCH SẢN PHẨMĐỘ DÀY NHÔMĐƠN GIÁ (đồng/tấm)GHI CHÚ
1
TRONG
NHÀ
(PET)
1220 x 2440 x 2mm0.06301.000
2361.000
vân gỗ
30.1403.000
EV2001,2002,2004,2006,
2007,2010,2011,2013,2015
4
5445.000vân gỗ, xước bạc
61220 x 2440 x 3mm0.06373.000
7431.000vân gỗ,
80.1447.000
9536.000vân gỗ, xước bạc
100.15571.000EV2001 - 2002
110.18635.000EV2001-2002-2005-2006-2008
120.31.334.000gương trắng
131.417.000
gương vàng
141.472.000
gương đen
151220 x 2440 x 4mm0.1579.000
160.15666.000
170.18719.000
180.31.442.000
gương trắng
191.556.000
gương vàng
201.612.000
gương đen
21
NGOÀI
TRỜI
(PVDF)
1220 x 2440 x 3mm0.21835.000
230.3975.000
241220 x 2440 x 4mm0.21960.000
260.31.096.000
271220 x 2440 x 5mm0.211.103.000
280.31.244.000
290.41.479.000
Mã màu:
EV 2001(Ghi Bạc)                 EV 2002(Trắng sứ)                  EV 2003 ( Màu be )
EV 2004 (Màu đồng đậm)      EV 2005 ( Màu đồng nhạt )     EV 2006 ( Xanh Ngọc )
EV 2007 ( Xanh tím)              EV 2008 ( Xanh Coban)        EV 2009 ( Xanh nước biển)
EV 2010 ( Màu đỏ )               EV 2011 ( Da cam)               EV 2012 ( Màu vàng )
EV 2013 ( Xước bạc)              EV 2014 ( Xanh lá cây )        EV 2015 ( Xanh Viettel)
EV 2016 ( Màu đen )              EV 2017 ( Màu xám )            EV 2018 ( Nõn chuối )
EV 2019 ( Màu hồng)             EV 2020 ( Màu cà phê )         EV 2021 ( Vẫn gỗ thông)
EV 2022 ( Xanh táo )             EV 2023 ( Vân hoa )              EV 2024 ( Đá đỏ )
EV 2025 ( Vẫn gỗ đậm )         EV 2026 ( Xước vàng )          EV 2027 ( Gương trắng )
EV 2028 ( Vẫn gỗ nhạt )         EV 2029 ( Gương đen )          EV 2030 ( Gương Vàng )

Ghi chú: (Áp dụng từ ngày 09/ 01/ 2015)
  - Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%
  - Bảo hành 5 năm đối với sản phẩm có sơn phủ bề mặt PE, sử dụng trang trí nội thất
  - Bảo hành 10 năm đối với sản phẩm có sơn phủ bề mặt PVDF, sử dụng trang trí ngoại thất
  - Bảng giá có giá trị đến khi có thông báo mới
  - Mọi chi tiết xin liên hệ: 08 2218 0909 - 08 66 80 83 85
Rất mong được sự quan tâm của Quý Khách hàng
Trân trọng kính báo!